Có 3 kết quả:

打动 dǎ dòng ㄉㄚˇ ㄉㄨㄥˋ打動 dǎ dòng ㄉㄚˇ ㄉㄨㄥˋ打洞 dǎ dòng ㄉㄚˇ ㄉㄨㄥˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) to move (to pity)
(2) arousing (sympathy)
(3) touching

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to move (to pity)
(2) arousing (sympathy)
(3) touching

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

dǎ dòng ㄉㄚˇ ㄉㄨㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to punch a hole
(2) to drill a hole
(3) to dig a hole
(4) to burrow

Bình luận 0